Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ1.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,890,903,648.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng AED là د.إ13,419,732,298.65. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng AED đã tăng د.إ0.07984, biểu thị mức tăng +4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng AED là د.إ34.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ1.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang AED là د.إ1.93 AED, với sự thay đổi +4.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/AED trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5224 | +4.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5219 | +4.11% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.5224, with a 24-hour trading change of +4.04%, IMX/USDT Spot is $0.5224 and +4.04%, and IMX/USDT Perpetual is $0.5219 and +4.11%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi IMX sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 1.9AED |
2IMX | 3.8AED |
3IMX | 5.71AED |
4IMX | 7.61AED |
5IMX | 9.52AED |
6IMX | 11.42AED |
7IMX | 13.32AED |
8IMX | 15.23AED |
9IMX | 17.13AED |
10IMX | 19.04AED |
100IMX | 190.41AED |
500IMX | 952.09AED |
1,000IMX | 1,904.19AED |
5,000IMX | 9,520.95AED |
10,000IMX | 19,041.91AED |
Bảng chuyển đổi AED sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.5251IMX |
2AED | 1.05IMX |
3AED | 1.57IMX |
4AED | 2.1IMX |
5AED | 2.62IMX |
6AED | 3.15IMX |
7AED | 3.67IMX |
8AED | 4.2IMX |
9AED | 4.72IMX |
10AED | 5.25IMX |
1,000AED | 525.15IMX |
5,000AED | 2,625.78IMX |
10,000AED | 5,251.57IMX |
50,000AED | 26,257.86IMX |
100,000AED | 52,515.73IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang AED và AED sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.32INR |
![]() | Rp7,865.51IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.1THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽47.91RUB |
![]() | R$2.82BRL |
![]() | د.إ1.9AED |
![]() | ₺17.7TRY |
![]() | ¥3.66CNY |
![]() | ¥74.66JPY |
![]() | $4.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.52 USD, 1 IMX = €0.46 EUR, 1 IMX = ₹43.32 INR, 1 IMX = Rp7,865.51 IDR, 1 IMX = $0.7 CAD, 1 IMX = £0.39 GBP, 1 IMX = ฿17.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
XLM chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.16 |
![]() | 0.001185 |
![]() | 0.03709 |
![]() | 44.47 |
![]() | 136.16 |
![]() | 0.1783 |
![]() | 0.7979 |
![]() | 136.16 |
![]() | 26,713.83 |
![]() | 0.03712 |
![]() | 409.08 |
![]() | 658.28 |
![]() | 181.23 |
![]() | 0.001185 |
![]() | 3.43 |
![]() | 333.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immutable (IMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

IMX Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và Tiềm năng Web3 Gaming
Khám phá sức mạnh của tiền điện tử IMX trong trò chơi Web3.

Musk tuyên bố X sẽ không bao giờ ra mắt tiền điện tử, lỗi bảo mật của Vyper đã được khắc phục, và các token APT và IMX sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. Hãy tiếp tục theo dõi dữ liệu CPI vào ngày thứ Năm.

IMX Nổi Lên Một Cách Nhanh Chóng: Ethereum Layer 2 Là Gì?
IMX là một token được phát hành bởi immutableX và là một nhóm chuyên dành để xây dựng dự án NFT và thị trường game hàng đầu trong ngành công nghiệp Web3.