TevaeraTEVA sang CNY:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

TEVA/CNY: 1 TEVA ≈ ¥0.03584 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03584. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 540,365,643.7 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng CNY là ¥136,613,867.82. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001463, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng CNY là ¥0.5292, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang CNY

¥0.03584+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang CNY là ¥0.03584 CNY, với sự thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.005059
-0.41%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.005059, with a 24-hour trading change of -0.41%, TEVA/USDT Spot is $0.005059 and -0.41%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi TEVA sang CNY

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1TEVA
0.03CNY
2TEVA
0.07CNY
3TEVA
0.1CNY
4TEVA
0.14CNY
5TEVA
0.17CNY
6TEVA
0.21CNY
7TEVA
0.25CNY
8TEVA
0.28CNY
9TEVA
0.32CNY
10TEVA
0.35CNY
10,000TEVA
358.44CNY
50,000TEVA
1,792.21CNY
100,000TEVA
3,584.43CNY
500,000TEVA
17,922.18CNY
1,000,000TEVA
35,844.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang TEVA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1CNY
27.89TEVA
2CNY
55.79TEVA
3CNY
83.69TEVA
4CNY
111.59TEVA
5CNY
139.49TEVA
6CNY
167.39TEVA
7CNY
195.28TEVA
8CNY
223.18TEVA
9CNY
251.08TEVA
10CNY
278.98TEVA
100CNY
2,789.83TEVA
500CNY
13,949.19TEVA
1,000CNY
27,898.38TEVA
5,000CNY
139,491.94TEVA
10,000CNY
278,983.89TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang CNY và CNY sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TEVA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.42 INR, 1 TEVA = Rp77.09 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.29
logo BTCBTC
0.0006217
logo ETHETH
0.01956
logo XRPXRP
24.03
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.09283
logo SOLSOL
0.4327
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
14,081.08
logo STETHSTETH
0.0196
logo TRXTRX
211.65
logo DOGEDOGE
352.17
logo ADAADA
97.55
logo WBTCWBTC
0.0006213
logo HYPEHYPE
1.9
logo XLMXLM
180.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.