Mười năm trước, Bob Duggan đã bán công ty khởi nghiệp công nghệ sinh học của mình là Pharmacyclics cho một gã khổng lồ dược phẩm với giá 21 tỷ USD. Công ty đã phát triển một loại thuốc chống ung thư đầy hứa hẹn, mang lại cho Duggan hơn 3,5 tỷ USD lợi nhuận.
Giao dịch này phản ánh một hiện tượng phổ biến trong ngành công nghiệp công nghệ sinh học: các công ty khởi nghiệp nhỏ trở thành nguồn đổi mới chính, trong khi các công ty dược phẩm lớn bổ sung danh mục sản phẩm của mình thông qua việc mua lại với mức giá cao.
Tuy nhiên, mười năm sau, tình hình đang thay đổi. Dugen trở lại sân khấu với một loại thuốc mới đã đánh bại một loại thuốc điều trị ung thư miễn dịch nổi tiếng trong các thử nghiệm lâm sàng. Nhưng lần này, ông không phát hiện ra loại thuốc này từ một phòng thí nghiệm ở Mỹ, mà là nhận được quyền từ một công ty Trung Quốc.
Sự thay đổi này có ý nghĩa lớn. Trung Quốc đã trở thành đối thủ cạnh tranh không thể xem thường trong lĩnh vực công nghệ sinh học, thể hiện khả năng phát triển nhanh các loại thuốc mới có thể cạnh tranh hoặc thậm chí vượt qua các sản phẩm của phòng thí nghiệm Mỹ. Nói cách khác, "ngành dược phẩm đang bước vào 'thời điểm deepseek'".
Tình huống này đã tạo ra nhiều suy ngẫm. Hãy cùng nhìn lại quá trình phát triển của ngành dược phẩm sinh học để xem chúng ta đã đi đến bước này như thế nào.
Quá trình thương mại hóa công nghệ phát triển thuốc dài hơi
Trong lịch sử, hầu hết các loại thuốc đều là những chất hóa học từ thực vật được phát hiện một cách ngẫu nhiên. Theo thời gian, con người đã phát triển ra những công cụ sàng lọc có hệ thống hơn. Một loại khác là protein có thể được tách ra từ cơ thể động vật, chẳng hạn như insulin.
Sự thành lập của Genentech vào năm 1976 bắt nguồn từ những bước đột phá trong công nghệ DNA tái tổ hợp, mở ra một kỷ nguyên mới cho chế phẩm sinh học. Năm mươi năm sau, số lượng chế phẩm sinh học được phê duyệt hàng năm gần như tương đương với thuốc phân tử nhỏ.
Sự thành công của Genentech đã gây ra một làn sóng đầu tư. Đến năm 1983, các công ty Mỹ đã đầu tư 500 triệu đô la vào các doanh nghiệp công nghệ sinh học mới nổi. Hai năm sau, con số này đã tăng lên gần 2 tỷ đô la.
Tuy nhiên, đây rõ ràng là một bong bóng đầu cơ. Công nghệ tái tổ chức DNA vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu, các vấn đề quản lý vẫn chưa được giải quyết, và sản xuất quy mô lớn cũng đang đối mặt với những thách thức.
Sau khi bong bóng vỡ, ngành công nghiệp đã bước vào một giai đoạn hợp nhất. Các công ty lớn bắt đầu xây dựng năng lực công nghệ sinh học bên trong, nhiều công ty nhỏ phải đối mặt với vận mệnh bị mua lại hoặc hợp nhất.
Tuy nhiên, công nghệ tái tổ chức DNA thực sự là công cụ cách mạng trong việc sản xuất thuốc mới. Những công ty có nguồn lực và kiên trì tiếp tục tung ra sản phẩm mới. Những người tiên phong như Genentech, Amgen và Regeneron đã đạt được thành công thương mại to lớn.
Quá trình biến đổi này gần như là một ví dụ điển hình của chu kỳ thổi phồng Gartner. Sự đổi mới ban đầu đã kích thích một làn sóng thổi phồng lớn, sau đó bước vào giai đoạn thất vọng, và cuối cùng đạt đến "cao nguyên năng suất".
Ngày nay, khả năng sản xuất chế phẩm sinh học không còn là bí mật của một số ít công ty. Các nhà khoa học toàn cầu đã dành hàng thập kỷ để hoàn thiện những công cụ này. Nhiều công ty cung cấp dịch vụ phát triển kháng thể, chẳng hạn như Adimab, FairJourney Biologics, OmniAb, v.v.
Cần lưu ý rằng quy mô của mỗi thế hệ doanh nghiệp giảm khoảng một bậc. Điều này phản ánh quá trình hàng hóa hóa, tức là dần dần chuyển đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thành hàng hóa đại trà và cạnh tranh về giá.
Sự tiến hóa chiến lược của công nghệ sinh học
Với sự chuẩn hóa và thương mại hóa công nghệ phát hiện, đầu tư vào công nghệ sinh học cũng trở nên chuyên nghiệp hơn. Một chiến lược được công nhận rộng rãi là phương pháp "người đi sau nhanh chóng", tức là phát triển các loại thuốc "tốt nhất trong lớp" nhắm vào các mục tiêu đã biết, thay vì các loại thuốc "sáng tạo" nhắm vào các mục tiêu hoàn toàn mới.
Lợi thế của chiến lược này là rủi ro thấp và lợi nhuận đáng kể. Quan sát cho thấy hầu hết các loại thuốc bom tấn được phát hành từ năm 1991 đến 2000 đều được phát triển nhằm vào các mục tiêu đã biết.
Nhiều nhà đầu tư công nghệ sinh học đã đẩy logic này đến mức cực đoan, dẫn đến hiện tượng tập trung nghiêm trọng trong lĩnh vực các mục tiêu đã được xác minh. Để nâng cao hiệu quả, mô hình "công ty công nghệ sinh học ảo" đã ra đời, ủy thác tất cả công việc nghiên cứu và phát triển cho các đối tác chuyên nghiệp.
Trung Quốc thể hiện rõ ưu thế trong lĩnh vực này: tốc độ và chi phí. Các cải cách chính sách mới cho phép các thử nghiệm lâm sàng được khởi động nhanh hơn, trong khi mức lương của các nhà khoa học Trung Quốc chỉ là một phần nhỏ so với đồng nghiệp ở Mỹ.
Với những lợi thế này, các công ty khởi nghiệp và dược phẩm sinh học của Trung Quốc đã bao phủ một loạt các lĩnh vực điểm mục tiêu thuốc đã biết. Họ bố trí các "quyền chọn mua" giá rẻ cho nhiều điểm mục tiêu dưới dạng tài sản tiền lâm sàng hoặc giai đoạn đầu.
Điều này đã tạo ra áp lực lớn đối với các chiến lược theo dõi nhanh. Các nhà khoa học Mỹ đang phải đối mặt với sự cạnh tranh liên tục từ phía bên kia trái đất.
Trí tuệ nhân tạo: Cuộc cách mạng hàng hóa cuối cùng?
Trong những năm gần đây, một lượng lớn vốn đã đổ vào các công ty nhằm mục đích tận dụng trí tuệ nhân tạo để cách mạng hóa việc phát triển thuốc. Một số công ty như Xaira Therapeutics bắt đầu với số vốn khổng lồ, mục tiêu là tự phát triển thuốc. Trong khi đó, các công ty như EvolutionaryScale, Profluent, Chai Discovery và Latent Labs lại có xu hướng cung cấp các dịch vụ cơ sở hạ tầng được hỗ trợ rộng rãi.
Xu hướng này đã gây ra những phản ứng phức tạp vừa tò mò vừa hoài nghi. Có người cho rằng, nếu công nghệ trí tuệ nhân tạo chỉ tạo ra ảnh hưởng định lượng nhỏ đối với các vấn đề hiện tại, thì các công ty cung cấp những giải pháp này có thể khó đạt được giá trị thị trường lớn.
Mặt khác, nếu sự tiến bộ của AI có thể mang lại bước nhảy vọt chất lượng, thực sự dẫn dắt chúng ta vào một thế giới thiết kế thay vì phát hiện, thì đó sẽ là một tình huống hoàn toàn mới. Một đối tượng so sánh thường được trích dẫn là công ty phần mềm tự động hóa thiết kế điện tử (EDA) Cadence Design Systems, với giá trị thị trường đạt 66 tỷ USD. Vậy, "Cadence của ngành dược" có thể sẽ lớn hơn không?
Hiện tại đã có một số tiến triển thú vị. Phòng thí nghiệm Baker của Đại học Washington đã phát triển một mô hình AI có khả năng tạo ra các kháng thể vi mô cho các mục tiêu cụ thể. Mặc dù công việc này vẫn đang trong giai đoạn xác minh khái niệm, nhưng tốc độ tiến triển khá nhanh.
Trong tương lai, nếu có thể giải quyết các vấn đề như tính thân thiện, chúng ta có thể thấy sự số hóa toàn diện trong phát triển chế phẩm sinh học. Điều này có thể dẫn đến sự tích hợp của thị trường phát hiện, với những người mới tham gia nhanh chóng thu hút được một lượng lớn công việc thuê ngoài.
Khám Phá Giá Trị Tiềm Năng Của Nền Tảng
Không phải tất cả các nền tảng công nghệ sinh học đều tập trung vào mô hình điều trị. Một số công ty cam kết xác định các điểm mục tiêu sinh học mới để phát triển thuốc, điều này được gọi là "nền tảng hiểu biết".
Khi mô hình ngày càng trở nên hàng hóa, thời gian và chi phí từ việc nhận thức mục tiêu đến phát triển các hợp chất hóa học có thể tiếp tục bị thu hẹp. Trong bối cảnh này, những hiểu biết mới về bệnh tật liên quan đến các mục tiêu đã biết có thể có giá trị vượt trội hơn bất kỳ điểm khởi đầu nào trong không gian hóa học.
Tuy nhiên, thực tế kinh tế và công nghệ có thể làm chậm tiến trình trong lĩnh vực này. Hầu hết các nhà đầu tư sinh học công nghệ ban đầu vẫn hy vọng đạt được dòng vốn thông qua các thương vụ mua lại lớn, trong khi các nhà mua dược phẩm thường không muốn chi mạnh để xác minh các giả thuyết sinh học mới.
Để thay đổi tình trạng này, chúng ta cần tiếp tục rút ngắn thời gian và chi phí cho mỗi giai đoạn từ phát hiện, phát triển đến thương mại hóa. Điều này sẽ làm cho việc phát hiện thuốc sớm trở nên có giá trị hơn.
Hình thái mới của hào thành
Truyền thống, lợi thế cạnh tranh trong ngành dược phẩm sinh học chủ yếu đến từ hai khía cạnh: kinh tế quy mô của các công ty dược phẩm lớn và các nguồn tài nguyên độc quyền được kiểm soát thông qua các hình thức sở hữu trí tuệ mới của các công ty công nghệ sinh học.
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, chúng ta có thể thấy xuất hiện các hình thức rào cản phòng thủ mới. Ví dụ, các phương pháp điều trị mới như liệu pháp CAR-T và vắc-xin ung thư cá nhân hóa có thể đạt được lợi thế từ sức mạnh quy trình thay vì tài sản trí tuệ. Những phương pháp điều trị này thậm chí có thể thể hiện hiệu ứng kinh tế mạng, vì chất lượng của chúng có thể được cải thiện khi dữ liệu thu thập tăng lên.
Nếu nhiều hình thức thuốc bắt đầu thể hiện xu hướng này, chúng ta có thể thấy một làn sóng các công ty công nghệ sinh học cạnh tranh trực tiếp, cố gắng thiết lập mình như một thế hệ công ty dược phẩm hoàn toàn mới. Những công ty này có thể tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, phát triển các năng lực nội bộ quan trọng, chuẩn hóa các thành phần mô-đun, đồng thời nắm giữ việc tích hợp hệ thống tổng thể.
Tuy nhiên, chiến lược này phải đối mặt với những thách thức rõ ràng, đặc biệt là trong việc huy động vốn và hình thành vốn. Cách thức tạo ra công ty này hoàn toàn khác với cách mà hầu hết các nhà đầu tư sinh học nghĩ về việc tạo ra lợi nhuận. Những người chiến thắng trong lĩnh vực này có thể cần tìm kiếm nguồn vốn khác, chẳng hạn như vốn đầu tư mạo hiểm công nghệ sâu hoặc các công ty cổ phần tăng trưởng toàn diện.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng phần thưởng tiềm năng lại rất lớn. Nếu những công ty giải quyết vấn đề toàn cầu này có thể xây dựng những rào cản mới, chúng ta có thể chứng kiến sự ra đời của những doanh nghiệp công nghệ sinh học đầu tiên có giá trị thị trường vượt quá 1 nghìn tỷ đô la.
Kết luận
Tình hình hiện tại của thị trường công nghệ sinh học công khai khá u ám, sự gia tăng hoạt động mua lại tại Trung Quốc càng đe dọa triển vọng của các công ty công nghệ sinh học Mỹ. Tuy nhiên, thị trường sớm vẫn đầy tiềm năng, và tốc độ đổi mới công nghệ cũng đang diễn ra rất nhanh.
Có lẽ câu hỏi đúng không phải là liệu thị trường có phục hồi hay không, mà là liệu công nghệ sinh học có đang ở rìa của một giai đoạn hoàn toàn mới hay không. Nếu đúng như vậy, thì bây giờ chính là thời điểm tốt nhất để khởi nghiệp.
Nói cách khác......
Công nghệ sinh học đã chết. Công nghệ sinh học muôn năm!
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Cách mạng trong ngành dược sinh học: từ bong bóng đổi mới đến thương mại hóa do AI thúc đẩy
Thương mại hóa mô hình dược phẩm sinh học
Mười năm trước, Bob Duggan đã bán công ty khởi nghiệp công nghệ sinh học của mình là Pharmacyclics cho một gã khổng lồ dược phẩm với giá 21 tỷ USD. Công ty đã phát triển một loại thuốc chống ung thư đầy hứa hẹn, mang lại cho Duggan hơn 3,5 tỷ USD lợi nhuận.
Giao dịch này phản ánh một hiện tượng phổ biến trong ngành công nghiệp công nghệ sinh học: các công ty khởi nghiệp nhỏ trở thành nguồn đổi mới chính, trong khi các công ty dược phẩm lớn bổ sung danh mục sản phẩm của mình thông qua việc mua lại với mức giá cao.
Tuy nhiên, mười năm sau, tình hình đang thay đổi. Dugen trở lại sân khấu với một loại thuốc mới đã đánh bại một loại thuốc điều trị ung thư miễn dịch nổi tiếng trong các thử nghiệm lâm sàng. Nhưng lần này, ông không phát hiện ra loại thuốc này từ một phòng thí nghiệm ở Mỹ, mà là nhận được quyền từ một công ty Trung Quốc.
Sự thay đổi này có ý nghĩa lớn. Trung Quốc đã trở thành đối thủ cạnh tranh không thể xem thường trong lĩnh vực công nghệ sinh học, thể hiện khả năng phát triển nhanh các loại thuốc mới có thể cạnh tranh hoặc thậm chí vượt qua các sản phẩm của phòng thí nghiệm Mỹ. Nói cách khác, "ngành dược phẩm đang bước vào 'thời điểm deepseek'".
Tình huống này đã tạo ra nhiều suy ngẫm. Hãy cùng nhìn lại quá trình phát triển của ngành dược phẩm sinh học để xem chúng ta đã đi đến bước này như thế nào.
Quá trình thương mại hóa công nghệ phát triển thuốc dài hơi
Trong lịch sử, hầu hết các loại thuốc đều là những chất hóa học từ thực vật được phát hiện một cách ngẫu nhiên. Theo thời gian, con người đã phát triển ra những công cụ sàng lọc có hệ thống hơn. Một loại khác là protein có thể được tách ra từ cơ thể động vật, chẳng hạn như insulin.
Sự thành lập của Genentech vào năm 1976 bắt nguồn từ những bước đột phá trong công nghệ DNA tái tổ hợp, mở ra một kỷ nguyên mới cho chế phẩm sinh học. Năm mươi năm sau, số lượng chế phẩm sinh học được phê duyệt hàng năm gần như tương đương với thuốc phân tử nhỏ.
Sự thành công của Genentech đã gây ra một làn sóng đầu tư. Đến năm 1983, các công ty Mỹ đã đầu tư 500 triệu đô la vào các doanh nghiệp công nghệ sinh học mới nổi. Hai năm sau, con số này đã tăng lên gần 2 tỷ đô la.
Tuy nhiên, đây rõ ràng là một bong bóng đầu cơ. Công nghệ tái tổ chức DNA vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu, các vấn đề quản lý vẫn chưa được giải quyết, và sản xuất quy mô lớn cũng đang đối mặt với những thách thức.
Sau khi bong bóng vỡ, ngành công nghiệp đã bước vào một giai đoạn hợp nhất. Các công ty lớn bắt đầu xây dựng năng lực công nghệ sinh học bên trong, nhiều công ty nhỏ phải đối mặt với vận mệnh bị mua lại hoặc hợp nhất.
Tuy nhiên, công nghệ tái tổ chức DNA thực sự là công cụ cách mạng trong việc sản xuất thuốc mới. Những công ty có nguồn lực và kiên trì tiếp tục tung ra sản phẩm mới. Những người tiên phong như Genentech, Amgen và Regeneron đã đạt được thành công thương mại to lớn.
Quá trình biến đổi này gần như là một ví dụ điển hình của chu kỳ thổi phồng Gartner. Sự đổi mới ban đầu đã kích thích một làn sóng thổi phồng lớn, sau đó bước vào giai đoạn thất vọng, và cuối cùng đạt đến "cao nguyên năng suất".
Ngày nay, khả năng sản xuất chế phẩm sinh học không còn là bí mật của một số ít công ty. Các nhà khoa học toàn cầu đã dành hàng thập kỷ để hoàn thiện những công cụ này. Nhiều công ty cung cấp dịch vụ phát triển kháng thể, chẳng hạn như Adimab, FairJourney Biologics, OmniAb, v.v.
Cần lưu ý rằng quy mô của mỗi thế hệ doanh nghiệp giảm khoảng một bậc. Điều này phản ánh quá trình hàng hóa hóa, tức là dần dần chuyển đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thành hàng hóa đại trà và cạnh tranh về giá.
Sự tiến hóa chiến lược của công nghệ sinh học
Với sự chuẩn hóa và thương mại hóa công nghệ phát hiện, đầu tư vào công nghệ sinh học cũng trở nên chuyên nghiệp hơn. Một chiến lược được công nhận rộng rãi là phương pháp "người đi sau nhanh chóng", tức là phát triển các loại thuốc "tốt nhất trong lớp" nhắm vào các mục tiêu đã biết, thay vì các loại thuốc "sáng tạo" nhắm vào các mục tiêu hoàn toàn mới.
Lợi thế của chiến lược này là rủi ro thấp và lợi nhuận đáng kể. Quan sát cho thấy hầu hết các loại thuốc bom tấn được phát hành từ năm 1991 đến 2000 đều được phát triển nhằm vào các mục tiêu đã biết.
Nhiều nhà đầu tư công nghệ sinh học đã đẩy logic này đến mức cực đoan, dẫn đến hiện tượng tập trung nghiêm trọng trong lĩnh vực các mục tiêu đã được xác minh. Để nâng cao hiệu quả, mô hình "công ty công nghệ sinh học ảo" đã ra đời, ủy thác tất cả công việc nghiên cứu và phát triển cho các đối tác chuyên nghiệp.
Trung Quốc thể hiện rõ ưu thế trong lĩnh vực này: tốc độ và chi phí. Các cải cách chính sách mới cho phép các thử nghiệm lâm sàng được khởi động nhanh hơn, trong khi mức lương của các nhà khoa học Trung Quốc chỉ là một phần nhỏ so với đồng nghiệp ở Mỹ.
Với những lợi thế này, các công ty khởi nghiệp và dược phẩm sinh học của Trung Quốc đã bao phủ một loạt các lĩnh vực điểm mục tiêu thuốc đã biết. Họ bố trí các "quyền chọn mua" giá rẻ cho nhiều điểm mục tiêu dưới dạng tài sản tiền lâm sàng hoặc giai đoạn đầu.
Điều này đã tạo ra áp lực lớn đối với các chiến lược theo dõi nhanh. Các nhà khoa học Mỹ đang phải đối mặt với sự cạnh tranh liên tục từ phía bên kia trái đất.
Trí tuệ nhân tạo: Cuộc cách mạng hàng hóa cuối cùng?
Trong những năm gần đây, một lượng lớn vốn đã đổ vào các công ty nhằm mục đích tận dụng trí tuệ nhân tạo để cách mạng hóa việc phát triển thuốc. Một số công ty như Xaira Therapeutics bắt đầu với số vốn khổng lồ, mục tiêu là tự phát triển thuốc. Trong khi đó, các công ty như EvolutionaryScale, Profluent, Chai Discovery và Latent Labs lại có xu hướng cung cấp các dịch vụ cơ sở hạ tầng được hỗ trợ rộng rãi.
Xu hướng này đã gây ra những phản ứng phức tạp vừa tò mò vừa hoài nghi. Có người cho rằng, nếu công nghệ trí tuệ nhân tạo chỉ tạo ra ảnh hưởng định lượng nhỏ đối với các vấn đề hiện tại, thì các công ty cung cấp những giải pháp này có thể khó đạt được giá trị thị trường lớn.
Mặt khác, nếu sự tiến bộ của AI có thể mang lại bước nhảy vọt chất lượng, thực sự dẫn dắt chúng ta vào một thế giới thiết kế thay vì phát hiện, thì đó sẽ là một tình huống hoàn toàn mới. Một đối tượng so sánh thường được trích dẫn là công ty phần mềm tự động hóa thiết kế điện tử (EDA) Cadence Design Systems, với giá trị thị trường đạt 66 tỷ USD. Vậy, "Cadence của ngành dược" có thể sẽ lớn hơn không?
Hiện tại đã có một số tiến triển thú vị. Phòng thí nghiệm Baker của Đại học Washington đã phát triển một mô hình AI có khả năng tạo ra các kháng thể vi mô cho các mục tiêu cụ thể. Mặc dù công việc này vẫn đang trong giai đoạn xác minh khái niệm, nhưng tốc độ tiến triển khá nhanh.
Trong tương lai, nếu có thể giải quyết các vấn đề như tính thân thiện, chúng ta có thể thấy sự số hóa toàn diện trong phát triển chế phẩm sinh học. Điều này có thể dẫn đến sự tích hợp của thị trường phát hiện, với những người mới tham gia nhanh chóng thu hút được một lượng lớn công việc thuê ngoài.
Khám Phá Giá Trị Tiềm Năng Của Nền Tảng
Không phải tất cả các nền tảng công nghệ sinh học đều tập trung vào mô hình điều trị. Một số công ty cam kết xác định các điểm mục tiêu sinh học mới để phát triển thuốc, điều này được gọi là "nền tảng hiểu biết".
Khi mô hình ngày càng trở nên hàng hóa, thời gian và chi phí từ việc nhận thức mục tiêu đến phát triển các hợp chất hóa học có thể tiếp tục bị thu hẹp. Trong bối cảnh này, những hiểu biết mới về bệnh tật liên quan đến các mục tiêu đã biết có thể có giá trị vượt trội hơn bất kỳ điểm khởi đầu nào trong không gian hóa học.
Tuy nhiên, thực tế kinh tế và công nghệ có thể làm chậm tiến trình trong lĩnh vực này. Hầu hết các nhà đầu tư sinh học công nghệ ban đầu vẫn hy vọng đạt được dòng vốn thông qua các thương vụ mua lại lớn, trong khi các nhà mua dược phẩm thường không muốn chi mạnh để xác minh các giả thuyết sinh học mới.
Để thay đổi tình trạng này, chúng ta cần tiếp tục rút ngắn thời gian và chi phí cho mỗi giai đoạn từ phát hiện, phát triển đến thương mại hóa. Điều này sẽ làm cho việc phát hiện thuốc sớm trở nên có giá trị hơn.
Hình thái mới của hào thành
Truyền thống, lợi thế cạnh tranh trong ngành dược phẩm sinh học chủ yếu đến từ hai khía cạnh: kinh tế quy mô của các công ty dược phẩm lớn và các nguồn tài nguyên độc quyền được kiểm soát thông qua các hình thức sở hữu trí tuệ mới của các công ty công nghệ sinh học.
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, chúng ta có thể thấy xuất hiện các hình thức rào cản phòng thủ mới. Ví dụ, các phương pháp điều trị mới như liệu pháp CAR-T và vắc-xin ung thư cá nhân hóa có thể đạt được lợi thế từ sức mạnh quy trình thay vì tài sản trí tuệ. Những phương pháp điều trị này thậm chí có thể thể hiện hiệu ứng kinh tế mạng, vì chất lượng của chúng có thể được cải thiện khi dữ liệu thu thập tăng lên.
Nếu nhiều hình thức thuốc bắt đầu thể hiện xu hướng này, chúng ta có thể thấy một làn sóng các công ty công nghệ sinh học cạnh tranh trực tiếp, cố gắng thiết lập mình như một thế hệ công ty dược phẩm hoàn toàn mới. Những công ty này có thể tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, phát triển các năng lực nội bộ quan trọng, chuẩn hóa các thành phần mô-đun, đồng thời nắm giữ việc tích hợp hệ thống tổng thể.
Tuy nhiên, chiến lược này phải đối mặt với những thách thức rõ ràng, đặc biệt là trong việc huy động vốn và hình thành vốn. Cách thức tạo ra công ty này hoàn toàn khác với cách mà hầu hết các nhà đầu tư sinh học nghĩ về việc tạo ra lợi nhuận. Những người chiến thắng trong lĩnh vực này có thể cần tìm kiếm nguồn vốn khác, chẳng hạn như vốn đầu tư mạo hiểm công nghệ sâu hoặc các công ty cổ phần tăng trưởng toàn diện.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng phần thưởng tiềm năng lại rất lớn. Nếu những công ty giải quyết vấn đề toàn cầu này có thể xây dựng những rào cản mới, chúng ta có thể chứng kiến sự ra đời của những doanh nghiệp công nghệ sinh học đầu tiên có giá trị thị trường vượt quá 1 nghìn tỷ đô la.
Kết luận
Tình hình hiện tại của thị trường công nghệ sinh học công khai khá u ám, sự gia tăng hoạt động mua lại tại Trung Quốc càng đe dọa triển vọng của các công ty công nghệ sinh học Mỹ. Tuy nhiên, thị trường sớm vẫn đầy tiềm năng, và tốc độ đổi mới công nghệ cũng đang diễn ra rất nhanh.
Có lẽ câu hỏi đúng không phải là liệu thị trường có phục hồi hay không, mà là liệu công nghệ sinh học có đang ở rìa của một giai đoạn hoàn toàn mới hay không. Nếu đúng như vậy, thì bây giờ chính là thời điểm tốt nhất để khởi nghiệp.
Nói cách khác......
Công nghệ sinh học đã chết. Công nghệ sinh học muôn năm!