Bài học thuế từ các ông lớn Bitcoin: CEO MicroStrategy và vụ hòa giải 40 triệu đô la với Quận Columbia
Gần đây, hành động gia tăng mạnh mẽ số lượng Bitcoin của công ty MicroStrategy đã thu hút sự chú ý. Số lượng Bitcoin mà công ty nắm giữ đã tăng từ 226.000 đồng vào tháng 6 năm 2024 lên 439.000 đồng vào tháng 12. Chiến lược đầu tư này không thể thiếu sự ủng hộ mạnh mẽ của CEO Michael Saylor. Saylor đã trở thành một nhân vật nổi tiếng trong thị trường crypto từ năm 2020 do niềm tin vững chắc của ông vào Bitcoin. Tuy nhiên, vào năm 2022, ông đã rơi vào một cuộc tranh chấp thuế lớn.
Vào tháng 8 năm 2022, chính phủ Quận Columbia đã kiện Saylor thông qua Văn phòng Tổng Chưởng lý, cáo buộc ông này liên quan đến việc gian lận và trốn thuế khoảng 25 triệu USD. Theo "Luật Khai báo Sai lệch" của khu vực này, Saylor có thể đối mặt với mức phạt lên tới 75 triệu USD. Sau hơn hai năm tranh chấp pháp lý, hai bên đã đạt được thỏa thuận vào tháng 6 năm 2024, Saylor đồng ý trả cho cơ quan chức năng 40 triệu USD để kết thúc vụ việc. Mặc dù số tiền này không đạt kỳ vọng 75 triệu USD của công chúng, nhưng vẫn trở thành vụ thu hồi gian lận thuế thu nhập lớn nhất trong lịch sử Quận Columbia, một lần nữa gây ra nhiều cuộc thảo luận sôi nổi. Bài viết này sẽ đi sâu vào vụ hòa giải thuế đáng chú ý này.
1. Những triệu phú Bitcoin lâm vào rắc rối thuế
1.1 Con đường khởi nghiệp của Seller
Michael Saylor sinh ngày 2 tháng 2 năm 1965 tại bang Nebraska, Mỹ, với cha là một sĩ quan không quân. Năm 1983, ông được nhận học bổng toàn phần vào Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) qua chương trình đào tạo sĩ quan dự bị không quân, chuyên ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ và lịch sử khoa học, và tại đây ông đã gặp Sanju Bansal. Năm 1989, Saylor cùng với Bansal đồng sáng lập MicroStrategy, cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu cho doanh nghiệp, hỗ trợ quyết định kinh doanh. Dưới sự lãnh đạo của Saylor, MicroStrategy đã thành công niêm yết vào năm 1998, trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân tích dữ liệu thương mại và phần mềm di động. Đầu năm 2000, tài sản ròng của Saylor đã đạt 7 tỷ USD, trở thành nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ và tài chính.
Ngoài việc là một doanh nhân thành công, Saylor còn là một người ủng hộ kiên định cho Bitcoin, là một tỷ phú Bitcoin chính hiệu. Năm 2020, ông đã công bố cá nhân mua 17.732 Bitcoin với giá 175 triệu USD, chính thức bước vào ngành công nghiệp tiền điện tử. Dưới sự thúc đẩy của ông, tính đến tháng 12 năm 2024, MicroStrategy đã đầu tư hàng tỷ USD để mua hơn 439.000 Bitcoin, trở thành công ty nắm giữ Bitcoin lớn nhất thế giới. Saylor đánh giá cao giá trị của Bitcoin, cho rằng nó không chỉ là một tài sản số, mà còn là một bảo đảm chống lại lạm phát, là một phương tiện lưu trữ giá trị đáng tin cậy trong thế giới mà tài sản truyền thống ngày càng không ổn định. Quan điểm và hành động tích cực của ông về Bitcoin đã ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư trong ngành công nghiệp tiền điện tử, trực tiếp thúc đẩy sự phát triển của ngành.
1.2 Tranh chấp thuế phát sinh ngoài ý muốn
Tuy nhiên, trong khi Saylor đang mua vào Bitcoin với số lượng lớn, một cơn bão thuế đang chuẩn bị nhắm vào ông. Năm 2021, có người tố cáo Saylor lừa dối chính phủ Quận Columbia, không nộp đủ thuế thu nhập từ năm 2014 đến 2020. Chính phủ Quận ngay lập tức tiến hành điều tra và đã khởi kiện Saylor vì nghi ngờ gian lận thuế, yêu cầu thu hồi số tiền thuế mà ông chưa nộp từ năm 2005 đến 2020.
Chính quyền đặc khu cáo buộc Saylor đã trốn thuế thu nhập cá nhân khổng lồ bằng cách làm giả thông tin địa chỉ. Mặc dù ông sống lâu dài tại Washington D.C., nhưng đã khai báo địa chỉ của mình ở các bang có thuế suất thấp (như Florida), qua đó tránh được gần 25 triệu USD thuế thu nhập cá nhân. Ngoài ra, chính phủ cũng chỉ ra rằng MicroStrategy đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Saylor trốn thuế. Cụ thể, mức lương hàng năm của Saylor chỉ là 1 USD, nhưng MicroStrategy đã cung cấp cho ông những phúc lợi như máy bay riêng, tài xế riêng và đội ngũ an ninh. Do Saylor về mặt danh nghĩa cư trú tại Florida, những phúc lợi này không được coi là thu nhập chịu thuế, giúp ông giảm đáng kể số tiền thuế phải nộp.
Đối mặt với những cáo buộc này, Saylor khẳng định rằng ông đã chuyển đến bang Florida từ hơn mười năm trước và đã mua bất động sản tại Miami Beach, cũng như đã chuyển trung tâm cuộc sống của mình đến đó. Ông nhấn mạnh rằng mình cư trú, bỏ phiếu và thực hiện nghĩa vụ bồi thẩm tại bang Florida. Đồng thời, MicroStrategy cũng biện minh rằng công ty không có quyền can thiệp vào các vấn đề thuế cá nhân của Saylor, vì vậy không nên chịu trách nhiệm về các vấn đề thuế của ông.
Đây là vụ thu hồi thuế thu nhập lớn nhất từ trước đến nay ở Khu vực Columbia, cũng là vụ kiện đầu tiên sau khi khu vực này sửa đổi "Luật Khai báo Sai lệch". Theo luật này, việc cố ý che giấu, tránh hoặc giảm nghĩa vụ nộp thuế cho khu vực là hành vi vi phạm pháp luật, khu vực có thể phạt những người vi phạm bằng mức phạt gấp ba lần số thuế phải nộp. Do đó, giới bên ngoài đã dự đoán rằng Sẽ có thể đối mặt với mức phạt 75 triệu đô la.
2. Các bên trong vụ kiện đạt được thỏa thuận: Tại sao Seller không kiên trì bào chữa?
Sau hơn hai năm điều tra và kiện tụng, trong bối cảnh cả hai bên đều khăng khăng quan điểm của mình, bên Saylor và chính phủ đặc khu cuối cùng đã đạt được thỏa thuận hòa giải và ký hợp đồng vào tháng 6 năm 2024. Dưới điều kiện không công nhận rằng Saylor và MicroStrategy có hành vi vi phạm pháp luật, Saylor sẽ thanh toán cho chính quyền 40 triệu đô la để chấm dứt vụ án này. Tại sao cả hai bên lại chọn hòa giải thay vì tiếp tục kiện tụng để giải quyết tranh chấp? Hãy cùng phân tích sâu về lý do đằng sau quyết định này.
2.1 Cơ chế giải quyết thuế của Mỹ
Hệ thống giải quyết thuế của Mỹ bắt nguồn từ "Đạo luật Quyền của Người Nộp Thuế". Người nộp thuế trong khi thực hiện nghĩa vụ nộp thuế cũng được hưởng mười quyền được bảo vệ bởi đạo luật này, bao gồm quyền được biết, quyền được hưởng dịch vụ chất lượng cao, quyền xác định cuối cùng, quyền bảo mật, quyền đặt câu hỏi về lập trường của cơ quan thuế và quyền khiếu nại, v.v. Trong đó, "quyền được hưởng một hệ thống thuế công bằng và công lý" đã xác định rằng người nộp thuế có quyền yêu cầu các cơ quan thuế xem xét các sự thật và tình huống có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ tiềm năng, khả năng thanh toán hoặc khả năng cung cấp thông tin kịp thời của họ.
Là một phương thức giải quyết tranh chấp không qua tòa án, hòa giải thuế áp dụng trong quá trình kiểm tra thuế giữa người nộp thuế và cơ quan thuế, đặc biệt khi số thuế phải nộp khó xác định rõ ràng hoặc tình trạng tài chính của người nộp thuế không thể thanh toán toàn bộ số thuế. Hơn nữa, nếu việc nộp thuế đầy đủ gây ra khó khăn kinh tế cho người nộp thuế, cơ quan thuế cũng có thể chấp nhận hòa giải. Do hệ thống hòa giải thuế có tính linh hoạt và hiệu quả, theo dữ liệu công khai, khoảng 80% các vụ kiện thuế nhỏ có thể đạt được hòa giải ngoài tòa trước khi phiên tòa diễn ra, từ đó tránh được quy trình kiện tụng kéo dài và giảm bớt gánh nặng về thời gian và chi phí cho cả hai bên.
2.2 Phân tích lý do lựa chọn hòa giải của hai bên
Cả hai bên chọn giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải, với số tiền lên đến 40 triệu đô la. Ngoài thời gian, chi phí tiền bạc và thủ tục kiện tụng kéo dài được đề cập trong thỏa thuận hòa giải, lựa chọn này còn phản ánh những cân nhắc chiến lược và nhu cầu thực tế của nguyên đơn và bị đơn.
Đối với chính quyền đặc khu: Thứ nhất, hòa giải có thể tránh được sự không chắc chắn của kết quả kiện tụng. Mặc dù chính phủ có thể nắm giữ nhiều bằng chứng ủng hộ yêu cầu của mình, nhưng đội ngũ pháp lý của Sela rất mạnh, cũng có thể đưa ra nhiều lý do biện hộ và thách thức chuỗi bằng chứng của chính phủ. Trong vụ này, việc xác định Sela là cư dân của bang vẫn còn một số điểm không rõ ràng. Đồng thời, thời điểm Văn phòng Tổng Chưởng lý khởi kiện cũng có thể bị nghi ngờ, vì họ đã chọn khởi kiện trong khoảng thời gian ngắn sau khi sửa đổi Luật Khai báo Giả, công chúng có thể nghi ngờ liệu họ có "chọn thời điểm thuận lợi" hay không. Nếu vụ án thua kiện vì lý do này, chính quyền đặc khu không chỉ mất đi khoản bồi thường tiềm năng mà còn có thể làm suy yếu uy tín thi hành pháp luật trong những vụ án tương tự trong tương lai. Thứ hai, thông qua hòa giải, có thể nhanh chóng nhận được bồi thường kinh tế. Khoản bồi thường 40 triệu USD không chỉ cung cấp cho chính quyền đặc khu một nguồn thu tài chính trực tiếp mà còn tạo ra sự linh hoạt trong việc phân bổ tài nguyên hành chính và pháp lý. Cuối cùng, hòa giải có thể thiết lập hiệu ứng răn đe pháp lý. Mặc dù Sela không thừa nhận bất kỳ hành vi vi phạm nào, nhưng khoản bồi thường 40 triệu USD tự nó đã là một tín hiệu mạnh mẽ, gửi đến công chúng và doanh nghiệp rằng chính quyền đặc khu coi trọng việc tuân thủ thuế.
Đối với bên Saylor: Thứ nhất, việc hòa giải có thể bảo vệ danh tiếng của cá nhân và doanh nghiệp. Đối với một doanh nhân và công ty mà họ lãnh đạo, danh tiếng là tài sản vô hình quan trọng. Nếu vụ án vào giai đoạn xét xử, các chi tiết liên quan sẽ được công khai thông qua hồ sơ tòa án, có thể gây tổn hại không thể khắc phục cho hình ảnh công chúng của Saylor và MicroStrategy. Trong xã hội hiện nay, nơi thông tin lan truyền nhanh chóng, ý kiến tiêu cực có thể ảnh hưởng thêm đến niềm tin của cổ đông MicroStrategy và hiệu suất thị trường. Thứ hai, hòa giải thể hiện sự xem xét lâu dài của công ty niêm yết đối với việc tuân thủ. Là một công ty niêm yết, MicroStrategy cần xem xét lợi ích lâu dài khi xử lý các vấn đề tuân thủ. Trong bối cảnh việc tuân thủ ngày càng trở thành yếu tố cạnh tranh trong kinh doanh, đặc biệt là khi đối mặt với các cơ quan quản lý trong nước và quốc tế của Mỹ, việc duy trì hồ sơ tuân thủ tốt sẽ giúp công ty giảm thiểu các rào cản pháp lý tiềm năng trong tương lai và tránh ảnh hưởng đến sự mở rộng kinh doanh của mình. Cuối cùng, hòa giải có thể tránh được rủi ro bị xác định là vi phạm pháp luật. Mặc dù bên Saylor phủ nhận bất kỳ hành vi vi phạm nào, nhưng việc tiếp tục kiện tụng cũng có thể đối mặt với phán quyết không thuận lợi. Nếu tòa án xác định rằng hành vi của bên Saylor cấu thành hành vi trốn thuế hoặc nộp tài liệu thuế giả mạo, điều này không chỉ mang lại khoản bồi thường kinh tế cao hơn mà còn có thể tạo ra áp lực kiểm tra bổ sung cho sự tuân thủ thuế trong tương lai của bị cáo. Hơn nữa, các phán quyết như vậy có thể trở thành cơ sở cho các cơ quan thuế của các bang hoặc quốc gia khác điều tra, làm gia tăng rủi ro pháp lý cho bên Saylor.
Tổng thể mà nói, quyết định hòa giải giữa hai bên là kết quả của sự cân nhắc lý trí, thể hiện sự theo đuổi tối đa hóa lợi ích của mỗi bên. Đối với chính phủ đặc khu, hòa giải cung cấp lợi nhuận kinh tế hiệu quả, đồng thời thể hiện tính nghiêm túc trong việc thực thi luật thuế; đối với Seller và MicroStrategy, hòa giải giảm thiểu sự không chắc chắn và rủi ro tiềm ẩn, bảo vệ danh tiếng và hiệu quả hoạt động của cá nhân và doanh nghiệp.
3. Những gợi ý và khuyến nghị dành cho nhà đầu tư tài sản tiền điện tử
Vụ hòa giải thuế của Saylor cung cấp những điểm quan trọng cho nhà đầu tư tài sản tiền điện tử.
Đầu tiên, các nhà đầu tư nên theo dõi chặt chẽ các động thái quản lý của chính phủ và cảnh giác với sự thay đổi trong cường độ thực thi thuế. Trong trường hợp này, việc sửa đổi "Luật Khai báo giả" đã tăng cường sức mạnh thu thuế, chính phủ đặc khu đã dựa vào đó để khởi kiện thuế đối với Seller. Khi thị trường tài sản tiền điện tử tiếp tục phát triển, các cơ quan thực thi thuế trên toàn cầu đã tăng cường giám sát đối với tài sản tiền điện tử. Tuy nhiên, các động thái chính trị và chính sách kinh tế của các quốc gia có sự thay đổi động, cường độ thực thi trong các giai đoạn khác nhau có thể có sự khác biệt đáng kể. Do đó, các nhà đầu tư cần theo dõi kịp thời các động thái quản lý, điều chỉnh hoạt động nộp thuế một cách phù hợp để tránh rủi ro chính sách và đảm bảo tuân thủ thuế.
Thứ hai, các doanh nghiệp đầu tư tài sản mã hóa nên chú trọng đến tuân thủ thuế, để tránh ảnh hưởng đến sự phát triển của công ty. Trong trường hợp này, để tránh cơn bão thuế ảnh hưởng liên tục đến Seller và công ty, ông đã chọn trả 40 triệu đô la để đạt được thỏa thuận. Điều này nên thu hút sự chú ý của các doanh nghiệp đầu tư tài sản mã hóa. Khi tiến hành đầu tư tài sản mã hóa quy mô lớn, các doanh nghiệp nên đánh giá đầy đủ tác động thuế và thực hiện kế hoạch hợp lý theo yêu cầu của pháp luật. Nếu doanh nghiệp có những điểm không rõ ràng về vấn đề thuế hoặc có hành vi có thể dẫn đến trốn thuế, có thể gây ra rủi ro pháp lý rộng hơn, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và hiệu suất thị trường vốn của doanh nghiệp.
Cuối cùng, các nhà đầu tư nên xem xét tổng thể chi phí và lợi ích, và sử dụng hợp lý chế độ hòa giải thuế. Do tính phức tạp và biến động của giao dịch tài sản tiền điện tử, các nhà đầu tư có thể xảy ra tranh chấp với cơ quan thuế khi kê khai thuế, đặc biệt là khi việc định giá tài sản tiền điện tử, ngày chuyển nhượng và chi tiết giao dịch không rõ ràng. Nếu cơ quan thuế không thể xác định chính xác số thuế phải nộp, hoặc nếu có sự khác biệt giữa hai bên trong quá trình xem xét, các nhà đầu tư có thể cố gắng đạt được hòa giải với cơ quan thuế với số tiền thấp hơn số thuế phải nộp. Ngoài ra, nếu tình hình tài chính của nhà đầu tư không cho phép thanh toán toàn bộ số thuế, hòa giải thuế cũng có thể cung cấp một số giải pháp. Thông qua chế độ này, các nhà đầu tư không chỉ có thể tránh các thủ tục tố tụng kéo dài, mà còn có thể nhận được giải pháp xử lý thuế linh hoạt trong khi tranh chấp chưa được giải quyết hoàn toàn.
Vụ kiện Saylor đã cung cấp cho các nhà đầu tư tài sản tiền điện tử một bài học quý giá, một lần nữa nhấn mạnh rằng rủi ro tuân thủ thuế là một vấn đề quan trọng không thể bị bỏ qua. Bằng cách hợp tác với các cố vấn thuế và sử dụng các cơ chế như hòa giải thuế, các nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả, nâng cao tính tuân thủ và an toàn trong đầu tư tài sản tiền điện tử. Tất nhiên, việc loại bỏ các rủi ro trước khi xảy ra vẫn quan trọng hơn so với việc giải quyết vấn đề sau đó. Đối mặt với sự giám sát thuế ngày càng nghiêm ngặt và thay đổi.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Bitcoin đại gia Saylor hòa giải vụ thuế 40 triệu USD: Bài học cho các nhà đầu tư mã hóa
Bài học thuế từ các ông lớn Bitcoin: CEO MicroStrategy và vụ hòa giải 40 triệu đô la với Quận Columbia
Gần đây, hành động gia tăng mạnh mẽ số lượng Bitcoin của công ty MicroStrategy đã thu hút sự chú ý. Số lượng Bitcoin mà công ty nắm giữ đã tăng từ 226.000 đồng vào tháng 6 năm 2024 lên 439.000 đồng vào tháng 12. Chiến lược đầu tư này không thể thiếu sự ủng hộ mạnh mẽ của CEO Michael Saylor. Saylor đã trở thành một nhân vật nổi tiếng trong thị trường crypto từ năm 2020 do niềm tin vững chắc của ông vào Bitcoin. Tuy nhiên, vào năm 2022, ông đã rơi vào một cuộc tranh chấp thuế lớn.
Vào tháng 8 năm 2022, chính phủ Quận Columbia đã kiện Saylor thông qua Văn phòng Tổng Chưởng lý, cáo buộc ông này liên quan đến việc gian lận và trốn thuế khoảng 25 triệu USD. Theo "Luật Khai báo Sai lệch" của khu vực này, Saylor có thể đối mặt với mức phạt lên tới 75 triệu USD. Sau hơn hai năm tranh chấp pháp lý, hai bên đã đạt được thỏa thuận vào tháng 6 năm 2024, Saylor đồng ý trả cho cơ quan chức năng 40 triệu USD để kết thúc vụ việc. Mặc dù số tiền này không đạt kỳ vọng 75 triệu USD của công chúng, nhưng vẫn trở thành vụ thu hồi gian lận thuế thu nhập lớn nhất trong lịch sử Quận Columbia, một lần nữa gây ra nhiều cuộc thảo luận sôi nổi. Bài viết này sẽ đi sâu vào vụ hòa giải thuế đáng chú ý này.
1. Những triệu phú Bitcoin lâm vào rắc rối thuế
1.1 Con đường khởi nghiệp của Seller
Michael Saylor sinh ngày 2 tháng 2 năm 1965 tại bang Nebraska, Mỹ, với cha là một sĩ quan không quân. Năm 1983, ông được nhận học bổng toàn phần vào Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) qua chương trình đào tạo sĩ quan dự bị không quân, chuyên ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ và lịch sử khoa học, và tại đây ông đã gặp Sanju Bansal. Năm 1989, Saylor cùng với Bansal đồng sáng lập MicroStrategy, cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu cho doanh nghiệp, hỗ trợ quyết định kinh doanh. Dưới sự lãnh đạo của Saylor, MicroStrategy đã thành công niêm yết vào năm 1998, trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân tích dữ liệu thương mại và phần mềm di động. Đầu năm 2000, tài sản ròng của Saylor đã đạt 7 tỷ USD, trở thành nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ và tài chính.
Ngoài việc là một doanh nhân thành công, Saylor còn là một người ủng hộ kiên định cho Bitcoin, là một tỷ phú Bitcoin chính hiệu. Năm 2020, ông đã công bố cá nhân mua 17.732 Bitcoin với giá 175 triệu USD, chính thức bước vào ngành công nghiệp tiền điện tử. Dưới sự thúc đẩy của ông, tính đến tháng 12 năm 2024, MicroStrategy đã đầu tư hàng tỷ USD để mua hơn 439.000 Bitcoin, trở thành công ty nắm giữ Bitcoin lớn nhất thế giới. Saylor đánh giá cao giá trị của Bitcoin, cho rằng nó không chỉ là một tài sản số, mà còn là một bảo đảm chống lại lạm phát, là một phương tiện lưu trữ giá trị đáng tin cậy trong thế giới mà tài sản truyền thống ngày càng không ổn định. Quan điểm và hành động tích cực của ông về Bitcoin đã ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư trong ngành công nghiệp tiền điện tử, trực tiếp thúc đẩy sự phát triển của ngành.
1.2 Tranh chấp thuế phát sinh ngoài ý muốn
Tuy nhiên, trong khi Saylor đang mua vào Bitcoin với số lượng lớn, một cơn bão thuế đang chuẩn bị nhắm vào ông. Năm 2021, có người tố cáo Saylor lừa dối chính phủ Quận Columbia, không nộp đủ thuế thu nhập từ năm 2014 đến 2020. Chính phủ Quận ngay lập tức tiến hành điều tra và đã khởi kiện Saylor vì nghi ngờ gian lận thuế, yêu cầu thu hồi số tiền thuế mà ông chưa nộp từ năm 2005 đến 2020.
Chính quyền đặc khu cáo buộc Saylor đã trốn thuế thu nhập cá nhân khổng lồ bằng cách làm giả thông tin địa chỉ. Mặc dù ông sống lâu dài tại Washington D.C., nhưng đã khai báo địa chỉ của mình ở các bang có thuế suất thấp (như Florida), qua đó tránh được gần 25 triệu USD thuế thu nhập cá nhân. Ngoài ra, chính phủ cũng chỉ ra rằng MicroStrategy đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Saylor trốn thuế. Cụ thể, mức lương hàng năm của Saylor chỉ là 1 USD, nhưng MicroStrategy đã cung cấp cho ông những phúc lợi như máy bay riêng, tài xế riêng và đội ngũ an ninh. Do Saylor về mặt danh nghĩa cư trú tại Florida, những phúc lợi này không được coi là thu nhập chịu thuế, giúp ông giảm đáng kể số tiền thuế phải nộp.
Đối mặt với những cáo buộc này, Saylor khẳng định rằng ông đã chuyển đến bang Florida từ hơn mười năm trước và đã mua bất động sản tại Miami Beach, cũng như đã chuyển trung tâm cuộc sống của mình đến đó. Ông nhấn mạnh rằng mình cư trú, bỏ phiếu và thực hiện nghĩa vụ bồi thẩm tại bang Florida. Đồng thời, MicroStrategy cũng biện minh rằng công ty không có quyền can thiệp vào các vấn đề thuế cá nhân của Saylor, vì vậy không nên chịu trách nhiệm về các vấn đề thuế của ông.
Đây là vụ thu hồi thuế thu nhập lớn nhất từ trước đến nay ở Khu vực Columbia, cũng là vụ kiện đầu tiên sau khi khu vực này sửa đổi "Luật Khai báo Sai lệch". Theo luật này, việc cố ý che giấu, tránh hoặc giảm nghĩa vụ nộp thuế cho khu vực là hành vi vi phạm pháp luật, khu vực có thể phạt những người vi phạm bằng mức phạt gấp ba lần số thuế phải nộp. Do đó, giới bên ngoài đã dự đoán rằng Sẽ có thể đối mặt với mức phạt 75 triệu đô la.
2. Các bên trong vụ kiện đạt được thỏa thuận: Tại sao Seller không kiên trì bào chữa?
Sau hơn hai năm điều tra và kiện tụng, trong bối cảnh cả hai bên đều khăng khăng quan điểm của mình, bên Saylor và chính phủ đặc khu cuối cùng đã đạt được thỏa thuận hòa giải và ký hợp đồng vào tháng 6 năm 2024. Dưới điều kiện không công nhận rằng Saylor và MicroStrategy có hành vi vi phạm pháp luật, Saylor sẽ thanh toán cho chính quyền 40 triệu đô la để chấm dứt vụ án này. Tại sao cả hai bên lại chọn hòa giải thay vì tiếp tục kiện tụng để giải quyết tranh chấp? Hãy cùng phân tích sâu về lý do đằng sau quyết định này.
2.1 Cơ chế giải quyết thuế của Mỹ
Hệ thống giải quyết thuế của Mỹ bắt nguồn từ "Đạo luật Quyền của Người Nộp Thuế". Người nộp thuế trong khi thực hiện nghĩa vụ nộp thuế cũng được hưởng mười quyền được bảo vệ bởi đạo luật này, bao gồm quyền được biết, quyền được hưởng dịch vụ chất lượng cao, quyền xác định cuối cùng, quyền bảo mật, quyền đặt câu hỏi về lập trường của cơ quan thuế và quyền khiếu nại, v.v. Trong đó, "quyền được hưởng một hệ thống thuế công bằng và công lý" đã xác định rằng người nộp thuế có quyền yêu cầu các cơ quan thuế xem xét các sự thật và tình huống có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ tiềm năng, khả năng thanh toán hoặc khả năng cung cấp thông tin kịp thời của họ.
Là một phương thức giải quyết tranh chấp không qua tòa án, hòa giải thuế áp dụng trong quá trình kiểm tra thuế giữa người nộp thuế và cơ quan thuế, đặc biệt khi số thuế phải nộp khó xác định rõ ràng hoặc tình trạng tài chính của người nộp thuế không thể thanh toán toàn bộ số thuế. Hơn nữa, nếu việc nộp thuế đầy đủ gây ra khó khăn kinh tế cho người nộp thuế, cơ quan thuế cũng có thể chấp nhận hòa giải. Do hệ thống hòa giải thuế có tính linh hoạt và hiệu quả, theo dữ liệu công khai, khoảng 80% các vụ kiện thuế nhỏ có thể đạt được hòa giải ngoài tòa trước khi phiên tòa diễn ra, từ đó tránh được quy trình kiện tụng kéo dài và giảm bớt gánh nặng về thời gian và chi phí cho cả hai bên.
2.2 Phân tích lý do lựa chọn hòa giải của hai bên
Cả hai bên chọn giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải, với số tiền lên đến 40 triệu đô la. Ngoài thời gian, chi phí tiền bạc và thủ tục kiện tụng kéo dài được đề cập trong thỏa thuận hòa giải, lựa chọn này còn phản ánh những cân nhắc chiến lược và nhu cầu thực tế của nguyên đơn và bị đơn.
Đối với chính quyền đặc khu: Thứ nhất, hòa giải có thể tránh được sự không chắc chắn của kết quả kiện tụng. Mặc dù chính phủ có thể nắm giữ nhiều bằng chứng ủng hộ yêu cầu của mình, nhưng đội ngũ pháp lý của Sela rất mạnh, cũng có thể đưa ra nhiều lý do biện hộ và thách thức chuỗi bằng chứng của chính phủ. Trong vụ này, việc xác định Sela là cư dân của bang vẫn còn một số điểm không rõ ràng. Đồng thời, thời điểm Văn phòng Tổng Chưởng lý khởi kiện cũng có thể bị nghi ngờ, vì họ đã chọn khởi kiện trong khoảng thời gian ngắn sau khi sửa đổi Luật Khai báo Giả, công chúng có thể nghi ngờ liệu họ có "chọn thời điểm thuận lợi" hay không. Nếu vụ án thua kiện vì lý do này, chính quyền đặc khu không chỉ mất đi khoản bồi thường tiềm năng mà còn có thể làm suy yếu uy tín thi hành pháp luật trong những vụ án tương tự trong tương lai. Thứ hai, thông qua hòa giải, có thể nhanh chóng nhận được bồi thường kinh tế. Khoản bồi thường 40 triệu USD không chỉ cung cấp cho chính quyền đặc khu một nguồn thu tài chính trực tiếp mà còn tạo ra sự linh hoạt trong việc phân bổ tài nguyên hành chính và pháp lý. Cuối cùng, hòa giải có thể thiết lập hiệu ứng răn đe pháp lý. Mặc dù Sela không thừa nhận bất kỳ hành vi vi phạm nào, nhưng khoản bồi thường 40 triệu USD tự nó đã là một tín hiệu mạnh mẽ, gửi đến công chúng và doanh nghiệp rằng chính quyền đặc khu coi trọng việc tuân thủ thuế.
Đối với bên Saylor: Thứ nhất, việc hòa giải có thể bảo vệ danh tiếng của cá nhân và doanh nghiệp. Đối với một doanh nhân và công ty mà họ lãnh đạo, danh tiếng là tài sản vô hình quan trọng. Nếu vụ án vào giai đoạn xét xử, các chi tiết liên quan sẽ được công khai thông qua hồ sơ tòa án, có thể gây tổn hại không thể khắc phục cho hình ảnh công chúng của Saylor và MicroStrategy. Trong xã hội hiện nay, nơi thông tin lan truyền nhanh chóng, ý kiến tiêu cực có thể ảnh hưởng thêm đến niềm tin của cổ đông MicroStrategy và hiệu suất thị trường. Thứ hai, hòa giải thể hiện sự xem xét lâu dài của công ty niêm yết đối với việc tuân thủ. Là một công ty niêm yết, MicroStrategy cần xem xét lợi ích lâu dài khi xử lý các vấn đề tuân thủ. Trong bối cảnh việc tuân thủ ngày càng trở thành yếu tố cạnh tranh trong kinh doanh, đặc biệt là khi đối mặt với các cơ quan quản lý trong nước và quốc tế của Mỹ, việc duy trì hồ sơ tuân thủ tốt sẽ giúp công ty giảm thiểu các rào cản pháp lý tiềm năng trong tương lai và tránh ảnh hưởng đến sự mở rộng kinh doanh của mình. Cuối cùng, hòa giải có thể tránh được rủi ro bị xác định là vi phạm pháp luật. Mặc dù bên Saylor phủ nhận bất kỳ hành vi vi phạm nào, nhưng việc tiếp tục kiện tụng cũng có thể đối mặt với phán quyết không thuận lợi. Nếu tòa án xác định rằng hành vi của bên Saylor cấu thành hành vi trốn thuế hoặc nộp tài liệu thuế giả mạo, điều này không chỉ mang lại khoản bồi thường kinh tế cao hơn mà còn có thể tạo ra áp lực kiểm tra bổ sung cho sự tuân thủ thuế trong tương lai của bị cáo. Hơn nữa, các phán quyết như vậy có thể trở thành cơ sở cho các cơ quan thuế của các bang hoặc quốc gia khác điều tra, làm gia tăng rủi ro pháp lý cho bên Saylor.
Tổng thể mà nói, quyết định hòa giải giữa hai bên là kết quả của sự cân nhắc lý trí, thể hiện sự theo đuổi tối đa hóa lợi ích của mỗi bên. Đối với chính phủ đặc khu, hòa giải cung cấp lợi nhuận kinh tế hiệu quả, đồng thời thể hiện tính nghiêm túc trong việc thực thi luật thuế; đối với Seller và MicroStrategy, hòa giải giảm thiểu sự không chắc chắn và rủi ro tiềm ẩn, bảo vệ danh tiếng và hiệu quả hoạt động của cá nhân và doanh nghiệp.
3. Những gợi ý và khuyến nghị dành cho nhà đầu tư tài sản tiền điện tử
Vụ hòa giải thuế của Saylor cung cấp những điểm quan trọng cho nhà đầu tư tài sản tiền điện tử.
Đầu tiên, các nhà đầu tư nên theo dõi chặt chẽ các động thái quản lý của chính phủ và cảnh giác với sự thay đổi trong cường độ thực thi thuế. Trong trường hợp này, việc sửa đổi "Luật Khai báo giả" đã tăng cường sức mạnh thu thuế, chính phủ đặc khu đã dựa vào đó để khởi kiện thuế đối với Seller. Khi thị trường tài sản tiền điện tử tiếp tục phát triển, các cơ quan thực thi thuế trên toàn cầu đã tăng cường giám sát đối với tài sản tiền điện tử. Tuy nhiên, các động thái chính trị và chính sách kinh tế của các quốc gia có sự thay đổi động, cường độ thực thi trong các giai đoạn khác nhau có thể có sự khác biệt đáng kể. Do đó, các nhà đầu tư cần theo dõi kịp thời các động thái quản lý, điều chỉnh hoạt động nộp thuế một cách phù hợp để tránh rủi ro chính sách và đảm bảo tuân thủ thuế.
Thứ hai, các doanh nghiệp đầu tư tài sản mã hóa nên chú trọng đến tuân thủ thuế, để tránh ảnh hưởng đến sự phát triển của công ty. Trong trường hợp này, để tránh cơn bão thuế ảnh hưởng liên tục đến Seller và công ty, ông đã chọn trả 40 triệu đô la để đạt được thỏa thuận. Điều này nên thu hút sự chú ý của các doanh nghiệp đầu tư tài sản mã hóa. Khi tiến hành đầu tư tài sản mã hóa quy mô lớn, các doanh nghiệp nên đánh giá đầy đủ tác động thuế và thực hiện kế hoạch hợp lý theo yêu cầu của pháp luật. Nếu doanh nghiệp có những điểm không rõ ràng về vấn đề thuế hoặc có hành vi có thể dẫn đến trốn thuế, có thể gây ra rủi ro pháp lý rộng hơn, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và hiệu suất thị trường vốn của doanh nghiệp.
Cuối cùng, các nhà đầu tư nên xem xét tổng thể chi phí và lợi ích, và sử dụng hợp lý chế độ hòa giải thuế. Do tính phức tạp và biến động của giao dịch tài sản tiền điện tử, các nhà đầu tư có thể xảy ra tranh chấp với cơ quan thuế khi kê khai thuế, đặc biệt là khi việc định giá tài sản tiền điện tử, ngày chuyển nhượng và chi tiết giao dịch không rõ ràng. Nếu cơ quan thuế không thể xác định chính xác số thuế phải nộp, hoặc nếu có sự khác biệt giữa hai bên trong quá trình xem xét, các nhà đầu tư có thể cố gắng đạt được hòa giải với cơ quan thuế với số tiền thấp hơn số thuế phải nộp. Ngoài ra, nếu tình hình tài chính của nhà đầu tư không cho phép thanh toán toàn bộ số thuế, hòa giải thuế cũng có thể cung cấp một số giải pháp. Thông qua chế độ này, các nhà đầu tư không chỉ có thể tránh các thủ tục tố tụng kéo dài, mà còn có thể nhận được giải pháp xử lý thuế linh hoạt trong khi tranh chấp chưa được giải quyết hoàn toàn.
Vụ kiện Saylor đã cung cấp cho các nhà đầu tư tài sản tiền điện tử một bài học quý giá, một lần nữa nhấn mạnh rằng rủi ro tuân thủ thuế là một vấn đề quan trọng không thể bị bỏ qua. Bằng cách hợp tác với các cố vấn thuế và sử dụng các cơ chế như hòa giải thuế, các nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả, nâng cao tính tuân thủ và an toàn trong đầu tư tài sản tiền điện tử. Tất nhiên, việc loại bỏ các rủi ro trước khi xảy ra vẫn quan trọng hơn so với việc giải quyết vấn đề sau đó. Đối mặt với sự giám sát thuế ngày càng nghiêm ngặt và thay đổi.