DeFinder CapitalDFC sang VND:Chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) sang Việt Nam đồng (VND)

DFC/VND: 1 DFC ≈ ₫800.45 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DeFinder Capital Thị trường hôm nay

DeFinder Capital đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFinder Capital chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫800.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DFC, tổng vốn hóa thị trường của DeFinder Capital tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của DeFinder Capital tính bằng VND đã tăng ₫1.35, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFinder Capital tính bằng VND là ₫106,026.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫750.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFC sang VND

800.45+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFC sang VND là ₫800.45 VND, với sự thay đổi +0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFC/VND trong ngày qua.

Giao dịch DeFinder Capital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFC/-- Spot is $ and --, and DFC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFinder Capital sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DFC sang VND

logo DeFinder CapitalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DFC
800.45VND
2DFC
1,600.91VND
3DFC
2,401.37VND
4DFC
3,201.83VND
5DFC
4,002.29VND
6DFC
4,802.75VND
7DFC
5,603.21VND
8DFC
6,403.67VND
9DFC
7,204.13VND
10DFC
8,004.59VND
100DFC
80,045.96VND
500DFC
400,229.8VND
1,000DFC
800,459.61VND
5,000DFC
4,002,298.06VND
10,000DFC
8,004,596.12VND

Bảng chuyển đổi VND sang DFC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFinder Capital
1VND
0.001249DFC
2VND
0.002498DFC
3VND
0.003747DFC
4VND
0.004997DFC
5VND
0.006246DFC
6VND
0.007495DFC
7VND
0.008744DFC
8VND
0.009994DFC
9VND
0.01124DFC
10VND
0.01249DFC
100,000VND
124.92DFC
500,000VND
624.64DFC
1,000,000VND
1,249.28DFC
5,000,000VND
6,246.41DFC
10,000,000VND
12,492.82DFC

Bảng chuyển đổi số tiền DFC sang VND và VND sang DFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang DFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFinder Capital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFC = $0.03 USD, 1 DFC = €0.03 EUR, 1 DFC = ₹2.67 INR, 1 DFC = Rp497.25 IDR, 1 DFC = $0.04 CAD, 1 DFC = £0.02 GBP, 1 DFC = ฿0.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001122
logo BTCBTC
0.0000001706
logo ETHETH
0.000004111
logo XRPXRP
0.006342
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002207
logo SOLSOL
0.00009216
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.87
logo STETHSTETH
0.000004122
logo DOGEDOGE
0.08632
logo TRXTRX
0.0544
logo ADAADA
0.02193
logo LINKLINK
0.0007867
logo WBTCWBTC
0.0000001708
logo HYPEHYPE
0.0003799

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFinder Capital (DFC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DFC của bạn

Nhập số lượng DFC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFinder Capital hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFinder Capital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFinder Capital sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFinder Capital sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFinder Capital sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFinder Capital sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFinder Capital sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide