KYVE Network Thị trường hôm nay
KYVE Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KYVE Network chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.005836. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,121,601.36 KYVE, tổng vốn hóa thị trường của KYVE Network tính bằng GBP là £4,370,798.55. Trong 24h qua, giá của KYVE Network tính bằng GBP đã tăng £0.00005203, biểu thị mức tăng +0.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KYVE Network tính bằng GBP là £0.1502, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004858.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KYVE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KYVE sang GBP là £0.005836 GBP, với sự thay đổi +0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KYVE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KYVE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch KYVE Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007768 | +1.22% |
The real-time trading price of KYVE/USDT Spot is $0.007768, with a 24-hour trading change of +1.22%, KYVE/USDT Spot is $0.007768 and +1.22%, and KYVE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi KYVE Network sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi KYVE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYVE | 0GBP |
2KYVE | 0.01GBP |
3KYVE | 0.01GBP |
4KYVE | 0.02GBP |
5KYVE | 0.02GBP |
6KYVE | 0.03GBP |
7KYVE | 0.04GBP |
8KYVE | 0.04GBP |
9KYVE | 0.05GBP |
10KYVE | 0.05GBP |
100,000KYVE | 583.22GBP |
500,000KYVE | 2,916.13GBP |
1,000,000KYVE | 5,832.26GBP |
5,000,000KYVE | 29,161.33GBP |
10,000,000KYVE | 58,322.66GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang KYVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 171.45KYVE |
2GBP | 342.91KYVE |
3GBP | 514.37KYVE |
4GBP | 685.83KYVE |
5GBP | 857.29KYVE |
6GBP | 1,028.75KYVE |
7GBP | 1,200.21KYVE |
8GBP | 1,371.67KYVE |
9GBP | 1,543.13KYVE |
10GBP | 1,714.59KYVE |
100GBP | 17,145.99KYVE |
500GBP | 85,729.97KYVE |
1,000GBP | 171,459.94KYVE |
5,000GBP | 857,299.71KYVE |
10,000GBP | 1,714,599.43KYVE |
Bảng chuyển đổi số tiền KYVE sang GBP và GBP sang KYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KYVE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang KYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KYVE Network phổ biến
KYVE Network | 1 KYVE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp117.9IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
KYVE Network | 1 KYVE |
---|---|
![]() | ₽0.72RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.12JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KYVE = $0.01 USD, 1 KYVE = €0.01 EUR, 1 KYVE = ₹0.65 INR, 1 KYVE = Rp117.9 IDR, 1 KYVE = $0.01 CAD, 1 KYVE = £0.01 GBP, 1 KYVE = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.81 |
![]() | 0.00586 |
![]() | 0.1859 |
![]() | 225.76 |
![]() | 665.9 |
![]() | 0.8864 |
![]() | 4.12 |
![]() | 665.84 |
![]() | 131,012.42 |
![]() | 0.186 |
![]() | 2,004.75 |
![]() | 3,359.29 |
![]() | 924.43 |
![]() | 0.005855 |
![]() | 17.6 |
![]() | 1,679.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng KYVE của bạn
Nhập số lượng KYVE của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KYVE Network hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KYVE Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KYVE Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KYVE Network sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KYVE Network sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi KYVE Network sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KYVE Network (KYVE)

Dự đoán giá BTC: Bitcoin (BTC) có thể đạt 3 triệu đô la hoặc thậm chí cao hơn
Giá trị của Bitcoin đang trải qua một sự chuyển đổi từ mô hình hàng hóa sang mô hình tài sản khan hiếm.

Dự đoán giá XRP: Mục tiêu tiếp theo là gì sau khi giá XRP vượt qua $3.66?
Mặc dù sự biến động ngắn hạn đã tăng cường, những đột phá công nghệ và tiến bộ sinh thái đang tạo động lực cho một đợt tăng giá XRP mới.

Dự đoán giá Solana: Liệu $700 có phải là một cược an toàn cho SOL?
Solana, với các phiên bản hiệu suất và sự mở rộng hệ sinh thái, vẫn là lựa chọn hàng đầu trong số các chuỗi công khai hàng đầu trong chu kỳ này.

Dự đoán giá PENGU: PENGU dẫn đầu danh sách Memecoin hàng đầu giữa 20%
Sự gia tăng của PENGU không hề chỉ là sự thổi phồng. Đằng sau nó là một mô hình nắm bắt giá trị đa chiều.

Tin tức Tiền điện tử: Sàn giao dịch Tiền điện tử CoinDCX bị nhóm Lazarus tấn công, chịu thiệt hại 44 triệu USD
Vào ngày 19 tháng 7, sàn giao dịch tiền điện tử Ấn Độ CoinDCX đã bị tấn công, dẫn đến tổng thiệt hại là 44 triệu đô la.

Dự đoán giá XRP: Liệu giá XRP có đạt 5 đô la vào năm 2025?
Ripple đã đạt được thỏa thuận với SEC vào tháng 3 năm 2025, mở đường cho các quỹ tổ chức tham gia.