Nim NetworkNIM sang HKD:Chuyển đổi Nim Network (NIM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NIM/HKD: 1 NIM ≈ $0.01359 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01359. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng HKD là $1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002983.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang HKD

$0.01359--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang HKD là $0.01359 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.0007062
-0.63%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0007062, with a 24-hour trading change of -0.63%, NIM/USDT Spot is $0.0007062 and -0.63%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NIM sang HKD

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NIM
0.01HKD
2NIM
0.02HKD
3NIM
0.04HKD
4NIM
0.05HKD
5NIM
0.06HKD
6NIM
0.08HKD
7NIM
0.09HKD
8NIM
0.1HKD
9NIM
0.12HKD
10NIM
0.13HKD
10,000NIM
135.9HKD
50,000NIM
679.52HKD
100,000NIM
1,359.04HKD
500,000NIM
6,795.23HKD
1,000,000NIM
13,590.46HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NIM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1HKD
73.58NIM
2HKD
147.16NIM
3HKD
220.74NIM
4HKD
294.32NIM
5HKD
367.9NIM
6HKD
441.48NIM
7HKD
515.06NIM
8HKD
588.64NIM
9HKD
662.22NIM
10HKD
735.8NIM
100HKD
7,358.09NIM
500HKD
36,790.48NIM
1,000HKD
73,580.97NIM
5,000HKD
367,904.87NIM
10,000HKD
735,809.75NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang HKD và HKD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NIM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.15 INR, 1 NIM = Rp28.18 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005331
logo ETHETH
0.0142
logo XRPXRP
19.66
logo USDTUSDT
63.68
logo BNBBNB
0.07698
logo SOLSOL
0.3427
logo SMARTSMART
7,372.53
logo USDCUSDC
63.69
logo STETHSTETH
0.01426
logo DOGEDOGE
274.63
logo TRXTRX
182.44
logo ADAADA
77.05
logo LINKLINK
2.7
logo WBTCWBTC
0.0005336
logo HYPEHYPE
1.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nim Network (NIM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.