PRUX-Coin Thị trường hôm nay
PRUX-Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRUX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.3095. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRUX, tổng vốn hóa thị trường của PRUX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của PRUX tính bằng GBP đã giảm £-0.504, biểu thị mức giảm -61.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRUX tính bằng GBP là £8.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00771.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRUX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRUX sang GBP là £0.3095 GBP, với sự thay đổi -61.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRUX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRUX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch PRUX-Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRUX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRUX/-- Spot is $ and --, and PRUX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PRUX-Coin sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi PRUX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRUX | 0.3GBP |
2PRUX | 0.61GBP |
3PRUX | 0.92GBP |
4PRUX | 1.23GBP |
5PRUX | 1.54GBP |
6PRUX | 1.85GBP |
7PRUX | 2.16GBP |
8PRUX | 2.47GBP |
9PRUX | 2.78GBP |
10PRUX | 3.09GBP |
1,000PRUX | 309.59GBP |
5,000PRUX | 1,547.97GBP |
10,000PRUX | 3,095.95GBP |
50,000PRUX | 15,479.79GBP |
100,000PRUX | 30,959.59GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PRUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.23PRUX |
2GBP | 6.46PRUX |
3GBP | 9.69PRUX |
4GBP | 12.92PRUX |
5GBP | 16.15PRUX |
6GBP | 19.38PRUX |
7GBP | 22.61PRUX |
8GBP | 25.84PRUX |
9GBP | 29.07PRUX |
10GBP | 32.3PRUX |
100GBP | 323PRUX |
500GBP | 1,615PRUX |
1,000GBP | 3,230.01PRUX |
5,000GBP | 16,150.07PRUX |
10,000GBP | 32,300.15PRUX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRUX sang GBP và GBP sang PRUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRUX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PRUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PRUX-Coin phổ biến
PRUX-Coin | 1 PRUX |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.44INR |
![]() | Rp6,253.65IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.6THB |
PRUX-Coin | 1 PRUX |
---|---|
![]() | ₽38.1RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.07TRY |
![]() | ¥2.91CNY |
![]() | ¥59.36JPY |
![]() | $3.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRUX = $0.41 USD, 1 PRUX = €0.37 EUR, 1 PRUX = ₹34.44 INR, 1 PRUX = Rp6,253.65 IDR, 1 PRUX = $0.56 CAD, 1 PRUX = £0.31 GBP, 1 PRUX = ฿13.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.41 |
![]() | 0.005699 |
![]() | 0.1712 |
![]() | 201.38 |
![]() | 665.61 |
![]() | 0.8524 |
![]() | 3.81 |
![]() | 665.91 |
![]() | 92,712.67 |
![]() | 0.1714 |
![]() | 3,003.19 |
![]() | 1,974.37 |
![]() | 845.21 |
![]() | 0.005699 |
![]() | 1,463.5 |
![]() | 16.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PRUX-Coin (PRUX) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng PRUX của bạn
Nhập số lượng PRUX của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PRUX-Coin hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PRUX-Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PRUX-Coin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PRUX-Coin sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi PRUX-Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PRUX-Coin (PRUX)

Telcoin là gì? Dự đoán giá TEL Coin
Telcoin đã tái cấu trúc kênh tài chính cho 1.4 tỷ người không có tài khoản ngân hàng thông qua blockchain, và đến năm 2025, nó đang thúc đẩy việc định giá lại giá trị token với một làn sóng tuân thủ.

Memecoin đầu tiên: lịch sử thú vị của mã hóa từ Bellscoin đến Dogecoin
Mặc dù Bellscoin chưa thu hút được nhiều sự chú ý như Dogecoin, nhưng vị trí của nó trong lịch sử tiền điện tử không thể bị xem nhẹ.

Lý thuyết đằng sau mẫu đáy đôi: chìa khóa để xác định các tín hiệu đảo chiều thị trường.
Mô hình đáy đôi là một hình thức đảo chiều đáy phổ biến thường xuất hiện sau một xu hướng giảm.

Cần cấu hình hệ thống và mạng ở mức độ nào cho CUI?
Trong ngành công nghiệp tiền điện tử, việc bảo vệ CUI (Thông tin Không Được Phân Loại Kiểm Soát) là rất quan trọng cho sự tuân thủ kỹ thuật và an ninh doanh nghiệp.

Pax Dollar (USDP) là gì? Hiểu về Mô hình Sự tuân thủ của Stablecoin trong Một Bài Viết
Pax Dollar (USDP) là một dự án đại diện kết hợp sự ổn định và Sự tuân thủ.

WalletConnect là gì? Phân tích giá TOKEN WCT mới nhất và dự đoán tương lai
Mỗi khi một người dùng đăng nhập vào một ứng dụng DeFi bằng cách quét mã QR với Ví tiền di động của họ, WalletConnect đang âm thầm xây dựng một cầu nối của niềm tin ở phía sau.